Bơm Duchting
Bơm Duchting
Bơm Duchting
Danh mục :
Bơm công nghiệp
Giá bán :
Liên hệ
Lượt xem :
3302
Bơm Duchting
Chi tiết sản phẩm :
Bơm Duchting - DUCHTING PUMPEN là hãng bơm lâu đời của Đức.
Điểm đặc biệt của bơm Duchting là có các dòng bơm sản xuất từ vật liệu silicon carbide - SICcast® Siconit thuộc bản quyền riêng của hãng Duchting có độ chống ăn mòn cơ học và hóa học cao. Vật liệu SicCast có độ cứng gần ngang bằng với kim cương.
Thị trường chủ đạo của bơm Duchting: Hệ thống khử khí lưu huỳnh FGD (nhà máy nhiệt điện); Nhà máy khử muối từ nước biển; mỏ và khai khoáng; hóa chất & phân bón…Với các ứng dụng như FGD hay bơm nước biển, Duchting có thể bảo hành bơm lên tới 10 năm.
Ngoài vật liệu SICcast, Duchting cũng sản xuất bơm với các loại vật liệu kim loại đa đạng khác (duplex, super duplex...).
Ngoài bơm, Duechting còn có bộ phận sử dụng vật liệu Siconit chuyên về dịch vụ phun phủ, phục hồi thiết bị (gồm bơm và nhiều thiết bị hay bị ăn mòn khác).
Công ty TNHH Tiên phong Xanh là đại lý của hãng Duchting tại Việt Nam.
Các dòng bơm Duchting
Type MC
Pump Size: |
(DN 32 to DN 400)
|
max. Pressure: |
150PSI (10 bar)
|
max. Flow:
|
66000 gpm (1500 m³/h) |
Total head:
|
up to 300 ft (90 m) |
Rotating speed:
|
to 3600 rpm
|
|
|
|
Type MCC
Pump Size: |
(DN 400 toDN 1000)
|
max. Pressure: |
87 PSI (6 bar)
|
max. Flow:
|
88000 gpm (20000 m³/h) |
Total head:
|
up to 130 ft (40 m) |
Rotating speed:
|
to 1200 rpm
|
|
|
|
Type WR
Pump Size: |
1 1/4" to 32" (DN 32 to DN 800)
|
max. Pressure: |
230 PSI (16 bar)
|
max. Flow:
|
80000 gpm (12000 m³/h) |
Total head:
|
up to 395 ft (120 m) |
Rotating speed:
|
to 3600 rpm
|
|
|
Type WRX (DH)
Pump Size: |
2 1/2" to 16" (DN 65 to DN 400)
|
max. Pressure: |
150 PSI (10 bar)
|
max. Flow:
|
18000 gpm (4000 m³/h) |
Total head:
|
up to 300 ft (90 m) |
Rotating speed:
|
to 1200 rpm |
|
|
Type IP
Pump Size: |
2 1/2" to 18" (DN 50 to DN 450)
|
|
|
|
max. Pressure: |
1450 PSI / 210 PSI (100 bar / 15 bar)
|
max. Flow:
|
18500 gpm (4200 m³/h) |
Total head:
|
up to 720 ft (220 m) |
Rotating speed:
|
to 3600 rpm |
|
|
Type HPXU (V) & HPXM (V)
Pump Size: |
1 1/4" to 16" (DN 32 to DN 400)
|
max. Pressure: |
2300 PSI (160 bar)
|
max. Flow:
|
15000 gpm (3250 m³/h) |
Total head:
|
up to 3940 ft (1200 m) |
Rotating speed:
|
to 3600 rpm |
|
|
Type HPXM
Pump Size: |
DN150-DN250
|
max. Pressure: |
64bar)
|
max. Flow:
|
1200 m³/h) |
Total head:
|
650 m) |
Rotating speed:
|
to 1800 rpm |
|
|
|
Type HPXL (V)
Pump Size: |
1 1/4" to 12" (DN 32 to DN 300)
|
max. Pressure: |
580 PSI (40 bar)
|
max. Flow:
|
11000 gpm (2500 m³/h) |
Total head:
|
up to 1300 ft (400 m) |
Rotating speed:
|
to 3600 rpm |
|
|
Type HPH
Pump Size: |
3" to 12" (DN 80 to DN 300)
|
max. Pressure: |
1450 PSI (100 bar)
|
max. Flow:
|
15400 gpm (3500 m³/h) |
Total head:
|
up to 3600 ft (1100 m) |
Rotating speed:
|
to 3600 rpm |
|
|
Type Rowa 2/4 S |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm khác